Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tượng, hình tượng, thần tượng
    (tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng

    * Các từ tương tự:
    iconic, iconoclasm, iconoclast, iconoclastic, iconoclastically, iconodule, iconodulist, iconoduly, iconographer