Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

house-trained /'haʊstreind/  

  • Tính từ
    được dạy không ỉa đái ra nhà (chó, mèo)
    his manners were appalling before he got marriedbut his wife soon got him house-trained
    (bóng) trước khi lấy vợ cách xử sự của cậu ta thật kinh khủng, nhưng chị vợ chẳng bao lâu đã rèn cậu vào khuôn phép