Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

holdout /'houldaut/  

  • Danh từ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đấu thủ nhà nghề (bóng đá, bóng chày...) không ký giao kèo khi đến hạn để đòi điều kiện cao hơn