Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

halve /hɑ:v/  /hæv/

  • Động từ
    chia đôi
    halve an apple
    chia đôi quả táo
    giảm một nửa
    những máy bay kiểu mới nhất giảm một nửa thời gian bay qua Đại Tây Dương

    * Các từ tương tự:
    halves