Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    áo dài (của nữ mặc trong những dịp đặc biệt)
    áo dài mặc dự vũ hội
    áo choàng [chỉ] nghề nghiệp (của luật sư, giáo sư, sinh viên đại học…)
    the gown of a surgeon
    áo choàng của bác sĩ phẫu thuật

    * Các từ tương tự:
    gowned, gownsman