Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (cũng girly)
    có tính chất phụ nữ; có vẻ phụ nữ
    (thường xấu) có nhiều tranh ảnh phụ nữ khêu ngợi
    girlie magazines
    những tạp chí có nhiều tranh ảnh phụ nữ khêu ngợi