Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
footage
/'fʊtidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
footage
/ˈfʊtɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chiều dài tính bằng bộ; khoảng cách tính bằng bộ
đoạn phim
the
film
contained
some
old
newsreel
footage
bộ phim có một vài đoạn phim thời sự cũ
noun
[noncount] scenes or action recorded on film or video
Some
disturbing
footage
of
the
war
was
shown
on
the
evening
news
.
the size of something measured in feet
calculating
the
square
footage
of
the
room
[=
calculating
the
size
of
the
room
in
square
feet
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content