Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

follow-up /,fəʊləʊ'ʌp/  

  • Danh từ
    công việc tiếp theo
    as a follow-up to the television seriesthe BBC is publishing a book
    tiếp theo loạt chương trình truyền hình, đài BBC đang xuất bản một cuốn sách