Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

exteriority /ekstiəri'ɔriti/  

  • Danh từ (triết học)
    tình trạng bên ngoài; tính bên ngoài (tình trạng, tính chất của cái bên ngoài)
    tính rộng ngoài (tính chất của vật gì mà các bộ phận không chồng chéo lên nhau)