Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

expropriate /eks'prəʊprieit/  

  • Động từ
    trưng dụng
    chính phủ mới đã trưng dụng tài sản của ông để dùng vào mục đích quân sự
    cướp đoạt, chiếm đoạt
    bà ta bị chiếm mất đất đai