Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự cắt bỏ
    the excision of a tumour
    sự cắt bỏ khối u
    cái bị cắt bỏ
    những đoạn cắt bỏ đã phá hỏng giá trị văn học của bản văn