Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Esquire /i'skwaiə[r]/  

  • Danh từ
    (từ Anh) (viết tắt Esq)
    Ngài (viết sau tên họ, trên địa chỉ đề trên thư)
    ông ta viết "Ngài Peter Mitchell" lên phong bì