Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

entrench /in'trent∫/  

  • Động từ
    (cách viết khác intrench)
    (thường dùng ở thể bị động)
    đào hào bao quanh
    (thường xấu) ăn sâu vào; bám chắc lấy
    những ý tưởng đã ăn sâu vào đầu óc
    bà ta bám chắc lấy những quan điểm cánh hữu của mình

    * Các từ tương tự:
    entrenching tool, entrenchment