Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

ensconce /in'skɒns/  

  • Động từ
    (chủ yếu dùng ở dạng bị động)
    ensconce somebody (oneself) in something
    náu, nép; ngồi thoải mái (ở thoải mái) (ở một nơi an toàn)
    anh ta ngồi thoải mái trên một chiếc ghế bành lớn trước lò sưởi