Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

encumberment /in'kʌmbəmənt/  

  • Danh từ
    sự làm lúng túng, sự làm trở ngại, sự làm vướng víu
    sự đè nặng lên, sự làm nặng trĩu
    sự làm ngổn ngang, sự làm bừa bộn