Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc] Hà Lan
    go Dutch with somebody
    cùng nhau chịu phí tổn, phí tổn chia nhau chịu
    talk [to somebody] like a Dutch uncle
    xem talk
    Danh từ
    tiếng Hà Lan
    the Dutch
    (số nhiều) dân Hà Lan

    * Các từ tương tự:
    Dutch auction, Dutch barn, Dutch cap, Dutch courage, Dutch oven, Dutch treat, Dutchman, dutchwoman