Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi
    (từ lóng) trận đòn
    to give someone a dusting
    nện cho ai một trận, sửa cho ai một trận
    (từ lóng) sự tròng trành nghiêng ngả (trong bão tố ngoài biển)

    * Các từ tương tự:
    dusting-powder