Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số ít) (từ Anh, khẩu ngữ)
    việc dễ như chơi
    that hill's an absolute doddle to climb
    ngọn đồi này mà leo lên thì dễ như chơi
    it's no doddle being a teacheryou know
    anh biết đấy, làm giáo viên đâu có dễ