Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
discoloration
/,dʌskʌlə'rei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
discoloration
/dɪsˌkʌləˈreɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự [làm] bạc màu, sự [làm] hỏng màu
vết bạc màu
noun
plural -tions
[noncount] :the act of changing color in a bad way
The
medicine
may
cause
discoloration [=
staining
]
of
the
teeth
.
[count] :a discolored spot or area
His
shirt
has
a
small
discoloration [=
stain
]
on
the
sleeve
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content