Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bổn phận, nhiệm vụ, phậm sự
    to do one's devoir
    làm nhiệm vụ
    ((thường) số nhiều) phép lịch sự, phép xã giao
    thăm hỏi xã giao; đến thăm để tỏ lòng kính trọng