Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

demonstrator /'demənstreitə[r]/  

  • Danh từ
    người thao diễn; người hướng dẫn thực hành (ở đại học Anh)
    người hướng dẫn thực hành lắp các thiết bị cho cuộc thí nghiệm
    người biểu tình