Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
demarcation
/,di:mɑ:'kei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự phân ranh giới
a
line
of
demarcation
đường phân ranh giới, giới tuyến
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content