Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

deceptively /di'septivli/  

  • Phó từ
    [một cách] dối trá, [một cách] lừa dối;[một cách] dễ nhầm lẫn
    the tank is deceptively smallit actually holds quite a lot
    chiếc thùng trông dễ tưởng lầm là bé, kỳ thực nó chứa được rất nhiều