Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

countermine /kauntəmain/  

  • Danh từ
    mìn chống mìn
    kẻ chống lại âm mưu, phản kế
    Động từ
    đặt mìn chống mìn
    dùng mưu kế chống lại âm mưu, dùng phản kế