Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

corridor /'kɒridɜ:[r]/  /'kɔ:ridɜ:r/

  • Danh từ
    hành lang
    dải đất hành lang (đất của một nước kéo dài qua một nước khác)
    the corridor of power
    cơ quan quyền lực tối cao

    * Các từ tương tự:
    corridor train