Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

convulse /kən'vʌls/  

  • Động từ
    làm chấn động, làm rung chuyển
    một đất nước bị rung chuyển
    cười nhặt nghẽo
    (nghĩa bóng) những vụ bạo lọan làm run chuyển các đô thị