Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

constitute /'kɒnstitju:t/  

  • Động từ
    tạo thành, cấu thành
    twelve months constitute a year
    mười hai tháng tạo thành một năm
    ông ta có bản chất là có thể chấp nhận chỉ trích mà không óan giận
    (không dùng ở thì tiếp diễn) là
    my decision does not constitute a precedent
    quyết định của tôi không phải là một tiền lệ
    thiết lập, thành lập
    constitute somebody arbitrator
    chỉ định ai làm trọng tài
    họ lập ông làm chủ tịch

    * Các từ tương tự:
    constituter