Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

consonant /'kɒnsənənt/  

  • Danh từ
    (ngôn ngữ)
    phụ âm
    Tính từ
    consonant with something
    phù hợp với
    behaving with a dignity consonant with his rank
    xử sự với một vẻ đàng hoàng phù hợp với địa vị của ông ta

    * Các từ tương tự:
    consonant articulation, consonantal, consonantally, consonantly