Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

concernment /kən'sə:nmənt/  

  • Danh từ
    việc
    tầm quan trọng
    a matter of vital concernment
    vấn đề có tầm quan trọng lớn, vấn đề sinh tử
    lợi lộc; phần
    sự lo lắng, sự lo âu