Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
committee stage
/kə'miti steidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
giai đoạn ủy ban (dự luật thông qua ở nghị viện, sau giai đoan thứ nhất)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content