Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

combustible /kəm'bʌstəbl/  

  • Tính từ
    dễ cháy, dễ bắt lửa
    dầu xăng rất dễ bắt lửa
    dễ kích động; bồng bột
    a combustible temperament
    tính khí bồng bột
    Danh từ
    (thường số nhiều)
    chất đốt

    * Các từ tương tự:
    combustibleness