Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

collywobbles /'kɒliwɒblz/  

  • (dt số nhiều) (khẩu ngữ)
    cơn đau bụng nhẹ (do căng thẳng thần kinh)
    sự bồn chồn sợ hãi
    have an attack of [the] collywobbles
    bồn chồn sợ hãi