Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiếng loảng xoảng (xích sắt khi kéo, mở…)
    Động từ
    [làm] kêu loảng xoảng
    xích sắt kêu lỏang xoảng khi người ta thả neo xuống biển

    * Các từ tương tự:
    clanky