Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chromatography
/kroumə'tɔgrəfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
phép ghi sắc
ion-exchange
chromatography
phép ghi sắc trao đổi ion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content