Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thuộc) chỗ chính giữa (thuộc) tung tâm; ở giữa, ở trung tâm
    (sinh vật học) (thuộc) trung khu thần kinh

    * Các từ tương tự:
    centric(al), centrical, centrically, centricity