Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    [một cách] sáng, [một cách] sáng chói
    a brightly lit room
    một gian phòng được chiếu rọi sáng chói
    [một cách] tươi
    brightly coloured curtains
    những bức màn màu sắc tươi