Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (quân sự) hàm (thăng cấp nhưng không tăng lương)
    brevet rank
    cấp hàm
    brevet major
    hàm thiếu tá (nhưng vẫn ăn lương đại uý)
    Ngoại động từ
    (quân sự) phong hàm (cho một sĩ quan mà không tăng lương)

    * Các từ tương tự:
    brevetcy