Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

borderland /'bɔ:dəlænd/  

  • Danh từ
    vùng biên giới
    (số ít) (nghĩa bóng)
    ranh giới; trạng thái nữa này nữa nọ
    the borderland between sleeping and waking
    trạng thái nữa ngủ nữa thức