Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

bonanza /bə'nænzə/  

  • Danh từ
    sự phát đạt, sự tăng lợi nhuận
    it's been a bonanza year for the tourist trade
    ấy là một năm làm ăn phát đạt cho ngành thương mại du lịch
    (từ Mỹ)
    sản lượng cao (mỏ, giếng dầu)