Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    con ngoáo ộp
    lạm phát là con ngoáo ộp của nhiều chính phủ
    (ngôn ngữ nhi đồng, tiếng lóng)
    cục cứt mũi
    (cách viết khác bogey)
    (cách viết khác bogyman)
    ông ba bị