Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    máy thổi
    use a snow blower to clear snow from the road
    dùng máy thổi để dọn sạch tuyết trên đường phố
    (từ Anh, khẩu ngữ) điện thoại
    you can always get me on the blower
    lúc nào anh cũng có thể gọi điện thoại cho tôi