Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

blow-off /'blou'ɔ:f/  

  • Danh từ
    sự xì hơi, sự xả hơi
    cái để xì hơi, cái để xả hơi
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng nói khoác