Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

blood-letting /'blʌd,letiŋ/  

  • Danh từ
    sự trích máu
    (khẩu ngữ) sự đổ máu
    (nghĩa bóng) mối bất hòa gây gắt
    this blood-letting is damaging the reputation of this party
    mối bất hòa gay gắt ấy đang làm tổn hại uy tín của đảng này