Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

black ball /'blækbɔ:l/  

  • Danh từ
    phiếu đen, phiếu chống (trong cuộc bầu phiếu...)
    Ngoại động từ
    bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại, không bầu cho