Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
berk
/bɜ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
berk
/ˈbɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Anh, tiếng lóng, nghĩa xấu)
người ngu đần (đặc biệt là đàn ông)
noun
plural berks
[count] Brit slang :a stupid or foolish person
He
was
acting
like
a
complete
berk.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content