Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-tt-) (begot, (từ cổ) begat; begotten)
    (từ cổ) là cha của
    Abraham là cha của Isaac
    (từ cũ) gây ra
    chiến tranh gây ra nghèo khổ và đổ nát

    * Các từ tương tự:
    begetter