Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

battledore /'bætldɔ:/  

  • Danh từ
    (thể dục,thể thao) vợt chơi cầu lông
    xẻng (để) đưa bánh mì vào lò
    battledore and shuttlecock
    trò chơi cầu lông