Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    rửa, rửa sạch (vết thương, mắt…)
    y tá rửa sạch vết thương
    đi tắm, đi bơi (ở bãi biển, ở sông, ở bể bơi)
    on hot days we often bathe (go bathingin the river
    vào những ngày trời nóng chúng tôi hay đi tắm ở sông
    Danh từ
    sự đi tắm, sự đi bơi (ở sông, bãi biển…)
    it's a sunny daylet's go for a bathe
    hôm nay trời nắng, ta đi bơi đi

    * Các từ tương tự:
    bathed, bather, bathetic