Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

bar mitzvah /,bɑ:mitsvə/  

  • bé trai Do Thái đền tuổi 13 (tuổi đaảm đương trách nhiệm người trưởng thành, nhất là về mặt tôn giáo)
    lễ thụ nhiệm trưởng thành