Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

anatomy /ə'nætəmi/  

  • Danh từ
    giải phẫu học
    giải phẫu
    anatomy of the frog
    giải phẫu con ếch
    (bóng) cuốn sách nghiên cứu giải phẫu (cơ cấu) của xã hội hiện đại